Có 2 kết quả:

營養不良 yíng yǎng bù liáng ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ营养不良 yíng yǎng bù liáng ㄧㄥˊ ㄧㄤˇ ㄅㄨˋ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) malnutrition
(2) undernourishment
(3) deficiency disease
(4) dystrophy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) malnutrition
(2) undernourishment
(3) deficiency disease
(4) dystrophy

Bình luận 0